Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
衣襟 yī jīn
ㄧ ㄐㄧㄣ
1
/1
衣襟
yī jīn
ㄧ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the front piece(s) of a Chinese jacket
(2) lapel
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đào hoa - 桃花
(
La Ẩn
)
•
Độ Phong Mộc lĩnh - 度楓木嶺
(
Cố Lân
)
•
Hà Mãn Tử - 何滿子
(
Tôn Quang Hiến
)
•
Hoàn Vương miếu - 桓王廟
(
Phan Châu Trinh
)
•
Sơn hành phùng tiều giả - 山行逢樵者
(
Hồ Trọng Cung
)
•
Trường ca tục đoản ca - 長歌續短歌
(
Lý Hạ
)
•
Trường Giang kỳ 2 - 長江其二
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0